prattled (v) nghĩa tiếng Việt là
Nói nhảm
prattled phiên âm IPA là /ˈprætld/
prattled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prattled
Nghe phát âm giọng Mỹ của prattled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nói nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prattled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prattled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prattled