practicing (adj)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Thực hành
practicing phiên âm IPA là /ˈpræktɪsɪŋ/
practicing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của practicing
Nghe phát âm giọng Mỹ của practicing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thực hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của practicing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan practicing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
practicing