pouring (n) nghĩa tiếng Việt là
sự tràn
pouring phiên âm IPA là /ˈpɔːrɪŋ/
pouring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pouring
Nghe phát âm giọng Mỹ của pouring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tràn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pouring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pouring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pouring