pouncing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
chộp lấy
pouncing phiên âm IPA là /ˈpaʊnsɪŋ/
pouncing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pouncing
Nghe phát âm giọng Mỹ của pouncing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chộp lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pouncing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pouncing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pouncing