pounced (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nhảy vào
pounced phiên âm IPA là /paʊnst/
pounced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pounced
Nghe phát âm giọng Mỹ của pounced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pounced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pounced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pounced