poses (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đặt tư thế
poses phiên âm IPA là /pəʊz/
poses còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của poses
Nghe phát âm giọng Mỹ của poses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt tư thế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poses
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poses