popping (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Bật ra
popping phiên âm IPA là /ˈpɒpɪŋ/
popping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của popping
Nghe phát âm giọng Mỹ của popping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bật ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của popping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan popping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
popping