pondering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang suy nghĩ
pondering phiên âm IPA là /ˈpɑːndərɪŋ/
pondering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondering