pondering (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
suy nghĩ
pondering phiên âm IPA là /ˈpɑndərɪŋ/
pondering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondering