pondered (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
trăn trở
pondered phiên âm IPA là /ˈpɒndərd/
pondered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondered