pommel (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái cúc
pommel phiên âm IPA là /ˈpʌməl/
pommel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pommel
Nghe phát âm giọng Mỹ của pommel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pommel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pommel