pommel (n) nghĩa tiếng Việt là
đầu gối
pommel phiên âm IPA là /ˈpʌməl/
pommel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pommel
Nghe phát âm giọng Mỹ của pommel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu gối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pommel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pommel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pommel