polishing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đánh bóng
polishing phiên âm IPA là /ˈpɑːlɪʃɪŋ/
polishing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polishing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polishing