pointed (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc nhọn
pointed phiên âm IPA là /ˈpɔɪntɪd/
pointed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pointed
Nghe phát âm giọng Mỹ của pointed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc nhọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pointed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pointed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pointed