pointed nghĩa tiếng Việt là Nhọn
pointed phiên âm IPA là /ˈpɔɪntɪd/
pointed còn có các bản dịch khác là
Chỉ trỏ, đã chỉ, châm, chỉ ra, sắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pointed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pointed