pocketed nghĩa tiếng Việt là giấu vào túi
pocketed phiên âm IPA là /ˈpɑː.kɪt.ɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pocketed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pocketed