plummet (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
lao dốc
plummet phiên âm IPA là /ˈplʌmɪt/
plummet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plummet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plummet