plucky (adj) nghĩa tiếng Việt là
dũng cảm
plucky phiên âm IPA là /ˈplʌki/
plucky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plucky
Nghe phát âm giọng Mỹ của plucky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plucky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plucky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plucky