plodding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Bước chậm
plodding phiên âm IPA là /ˈplɑːdɪŋ/
plodding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plodding
Nghe phát âm giọng Mỹ của plodding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bước chậm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plodding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plodding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plodding