plinth (n) nghĩa tiếng Việt là
chân đế
plinth phiên âm IPA là /plɪnθ/
plinth còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plinth
Nghe phát âm giọng Mỹ của plinth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân đế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plinth
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plinth