plaything (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồ chơi
plaything phiên âm IPA là /ˈpleɪˌθɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plaything
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plaything