playfulness (n) nghĩa tiếng Việt là
tỉnh táo
playfulness phiên âm IPA là /ˈpleɪfʊlnɪs/
playfulness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của playfulness
Nghe phát âm giọng Mỹ của playfulness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của playfulness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan playfulness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
playfulness