play around (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Đùa nghịch
play around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của play around
Nghe phát âm giọng Mỹ của play around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đùa nghịch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của play around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan play around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
play around