platt (adj) nghĩa tiếng Việt là
phẳng
platt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của platt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của platt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platt