placidly nghĩa tiếng Việt là
yên ổn
placidly phiên âm IPA là /ˈplæsɪdli/
placidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của placidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của placidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên ổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của placidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan placidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
placidly