piteous nghĩa tiếng Việt là
Hèn hạ
piteous phiên âm IPA là /ˈpɪtiəs/
piteous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piteous
Nghe phát âm giọng Mỹ của piteous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hèn hạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của piteous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piteous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piteous