pitching (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự ném
pitching phiên âm IPA là /ˈpɪtʃɪŋ/
pitching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pitching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pitching