pitcher (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái bình
pitcher phiên âm IPA là /ˈpɪtʃər/
pitcher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pitcher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pitcher