pitched (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
Dựng lên
pitched phiên âm IPA là /pɪtʃt/
pitched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pitched
Nghe phát âm giọng Mỹ của pitched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dựng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pitched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pitched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pitched