pioneering dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là phá luật
pioneering còn có các bản dịch khác là
Phá vòng, tiên phong, mở đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pioneering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pioneering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá luật