pinning (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang ghim
pinning phiên âm IPA là /ˈpɪnɪŋ/
pinning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pinning
Nghe phát âm giọng Mỹ của pinning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ghim
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pinning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinning