pinching nghĩa tiếng Việt là kẹp chặt
pinching phiên âm IPA là /ˈpɪntʃɪŋ/
pinching còn có các bản dịch khác là
Kẹp, sự nhích, làm bất an, làm lo sợ, nhéo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹp chặt