pinching (v) (present participle)(n) nghĩa tiếng Việt là
Đau nhói
pinching phiên âm IPA là /ˈpɪntʃɪŋ/
pinching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pinching
Nghe phát âm giọng Mỹ của pinching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đau nhói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pinching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinching