pinched (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nhích
pinched phiên âm IPA là /pɪntʃt/
pinched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pinched
Nghe phát âm giọng Mỹ của pinched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhích
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinched