pigheaded phiên âm IPA là /ˈpɪɡˌhɛdɪd/
pigheaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pigheaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của pigheaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bướng bỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pigheaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pigheaded