pictogram nghĩa tiếng Việt là biểu tượng
pictogram phiên âm IPA là /ˈpɪktəɡræm/
pictogram còn có các bản dịch khác là
Chữ tượng hình, hình giản lược, biểu tượng hình vẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pictogram
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pictogram
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu tượng