pickled cucumber (n) nghĩa tiếng Việt là
dưa chua
pickled cucumber phiên âm IPA là /ˈpɪkəld ˈkjuːkʌmber/
pickled cucumber còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickled cucumber
Mở Rộng