pickled nghĩa tiếng Việt là ngâm
pickled phiên âm IPA là /ˈpɪkəld/
pickled còn có các bản dịch khác là
Chua, muối, đã muối, chua ngọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pickled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngâm