pickled nghĩa tiếng Việt là chua
pickled phiên âm IPA là /ˈpɪkəld/
pickled còn có các bản dịch khác là
Ngâm, muối, đã muối, chua ngọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pickled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chua