pickled (adj) nghĩa tiếng Việt là
dầm giấm
pickled phiên âm IPA là /ˈpɪkəld/
pickled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pickled