pickle nghĩa tiếng Việt là Lớp sơn trên gỗ
pickle phiên âm IPA là /ˈpɪkl̩/
pickle còn có các bản dịch khác là
Gia vị, muối, đặt vào, lắp vào, gài vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pickle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lớp sơn trên gỗ