physical (adj) nghĩa tiếng Việt là
thể chất
physical phiên âm IPA là /ˈfɪzɪkəl/
physical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của physical
Nghe phát âm giọng Mỹ của physical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thể chất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của physical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan physical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
physical