Diễn Giải
phương pháp học tập thông minh nghĩa tiếng Đức là
heuristisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heuristisch
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heuristisch: phương pháp học tập thông minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heuristisch