phương diện nghĩa tiếng Anh là
punctilio
/pʌŋkˈtɪliəʊ/
(n)
phương diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của punctilio
Nghe phát âm giọng Mỹ của punctilio
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phương diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của punctilio
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punctilio: phương diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punctilio