phúc khảo nghĩa tiếng Anh là
revisal
/rɪˈvaɪzl/
(n)
phúc khảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revisal: phúc khảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revisal