phụ trội nghĩa tiếng Anh là
apart
/əˈpɑːrt/
phụ trội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phụ trội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apart: phụ trội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apart