phủ kín nghĩa tiếng Anh là
shrouded
/ʃraʊdɪd/
(past participle)
phủ kín còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shrouded
Nghe phát âm giọng Mỹ của shrouded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shrouded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrouded: phủ kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrouded