phọt nghĩa tiếng Anh là
spatter
/ˈspætər/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của spatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spatter: phọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spatter