phong thái nghĩa tiếng Anh là
habitude
/ˈhæbɪtjuːd/
(n)
phong thái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitude
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phong thái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitude: phong thái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitude