phóng ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là freisetzen
phóng ra còn có các bản dịch khác là
katapultieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freisetzen: phóng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freisetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phóng ra